hit counter script

Hướng dẫn chi tiết: Cách kiểm tra loại, dung lượng và tốc độ RAM trên máy tính Windows


RAM (Random Access Memory) đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất tổng thể của máy tính, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xử lý và tốc độ thực thi các tác vụ. Việc hiểu rõ loại, dung lượng và tốc độ của RAM giúp người dùng đánh giá hiệu suất hiện tại và đưa ra quyết định nâng cấp phù hợp khi cần thiết. Dưới đây là các phương pháp chi tiết để kiểm tra thông tin về RAM trên hệ điều hành Windows.
 


1. Sử dụng Task Manager để kiểm tra thông tin RAM

Task Manager cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất hệ thống, bao gồm dữ liệu về RAM:

Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc để mở Task Manager.
 


Bước 2: Nếu giao diện hiển thị ở chế độ đơn giản, hãy nhấp vào More details để mở rộng.

Bước 3: Chọn tab Performance, sau đó nhấp vào mục Memory ở bên trái.

Bước 4: Tại đây, bạn sẽ thấy:
 


Dung lượng RAM: Hiển thị tổng dung lượng RAM đã cài đặt (ví dụ: 8.0 GB).

Loại RAM: Được ghi ở góc trên cùng bên phải (ví dụ: DDR4).

Tốc độ RAM: Được liệt kê dưới mục Speed (ví dụ: 2400 MHz).
 


Phương pháp này cung cấp cái nhìn tổng quan về thông số kỹ thuật của RAM một cách nhanh chóng và trực quan.


2. Sử dụng Command Prompt để truy xuất thông tin RAM

Command Prompt cho phép người dùng truy cập thông tin chi tiết về phần cứng thông qua các lệnh hệ thống:
 


Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở hộp thoại Run, nhập cmd và nhấn Enter để mở Command Prompt.

Bước 2: Nhập lệnh sau và nhấn Enter:

wmic MemoryChip get BankLabel, Capacity, MemoryType, Speed, Manufacturer
 


Bước 3: Cửa sổ sẽ hiển thị các thông tin:

BankLabel: Vị trí khe cắm RAM trên bo mạch chủ.

Capacity: Dung lượng của từng thanh RAM (tính bằng byte).

MemoryType: Mã số đại diện cho loại RAM (ví dụ: 24 cho DDR3, 26 cho DDR4).
 


Speed: Tốc độ của RAM (tính bằng MHz).

Manufacturer: Tên nhà sản xuất của RAM.

Lưu ý rằng mã số trong mục MemoryType có thể cần được tra cứu để xác định loại RAM cụ thể.
 



3. Kiểm tra dung lượng RAM thông qua Settings

Windows cung cấp thông tin về dung lượng RAM trong phần cài đặt hệ thống:

Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + I để mở Settings.
 


Bước 2: Chọn mục System.

Bước 3: Cuộn xuống và nhấp vào About ở bên trái.

Bước 4: Dưới phần Device specifications, bạn sẽ thấy mục Installed RAM hiển thị dung lượng RAM đã cài đặt.
 


Phương pháp này giúp bạn nhanh chóng biết được tổng dung lượng RAM trên hệ thống.


4. Sử dụng Control Panel để xem thông tin RAM

Control Panel cung cấp một cách khác để truy cập thông tin về RAM:
 


Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + R, nhập control và nhấn Enter để mở Control Panel.

Bước 2: Chọn System and Security, sau đó nhấp vào System.

Bước 3: Tại đây, dưới phần System, bạn sẽ thấy mục Installed memory (RAM) hiển thị dung lượng RAM đã cài đặt.
 


Phương pháp này tương tự như sử dụng Settings và cung cấp thông tin về dung lượng RAM.


5. Sử dụng System Information để kiểm tra chi tiết RAM

System Information cung cấp thông tin chi tiết về hệ thống, bao gồm RAM:
 


Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Windows + R, nhập msinfo32 và nhấn Enter để mở System Information.

Bước 2: Chọn System Summary ở bên trái.

Bước 3: Ở bên phải, tìm mục Installed Physical Memory (RAM) để xem dung lượng RAM đã cài đặt.