hit counter script

Hướng Dẫn Toàn Diện: Tạo và Thực Thi Shell Script Trên Ubuntu Dành Cho Người Mới Bắt Đầu


Shell scripting là một kỹ năng quan trọng giúp người dùng Linux tự động hóa các tác vụ, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất làm việc. Đặc biệt, trên hệ điều hành Ubuntu, việc tạo và thực thi các shell script trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tạo, chỉnh sửa và chạy shell script trên Ubuntu, đồng thời giới thiệu một số khái niệm cơ bản và thực hành để bạn bắt đầu.
 


1. Shell Script là gì?

Shell script là một tập tin văn bản chứa một chuỗi các lệnh được thực thi bởi shell của hệ điều hành. Nó cho phép người dùng tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, quản lý hệ thống và thực hiện các công việc phức tạp một cách hiệu quả.
 


2. Lợi ích của việc sử dụng Shell Script

Tự động hóa: Giảm thiểu công việc thủ công bằng cách tự động hóa các tác vụ lặp lại.

Tiết kiệm thời gian: Thực hiện nhanh chóng các chuỗi lệnh phức tạp chỉ với một tập tin script.
 


Tăng tính nhất quán: Đảm bảo các tác vụ được thực hiện theo cùng một cách mỗi lần, giảm thiểu sai sót do con người.

3. Các bước tạo và thực thi Shell Script trên Ubuntu

Bước 1: Mở trình soạn thảo văn bản
 


Ubuntu cung cấp nhiều trình soạn thảo văn bản như Nano, Vim, và Gedit. Bạn có thể chọn bất kỳ trình soạn thảo nào tùy theo sở thích. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ sử dụng Nano do tính đơn giản và dễ sử dụng.
 


Mở terminal và nhập lệnh sau để tạo một tập tin script mới:

nano myscript.sh

Bước 2: Viết mã cho Shell Script

Bắt đầu tập tin script với dòng shebang để chỉ định trình thông dịch sẽ sử dụng:
 


#!/bin/bash

Tiếp theo, thêm các lệnh bạn muốn thực thi. Ví dụ, tập tin script đơn giản sau sẽ in ra màn hình các thông điệp chào mừng:

#!/bin/bash
echo "Chào mừng bạn đến với Ubuntu!"
 

echo "Hôm nay là: $(date)"
echo "Thư mục hiện tại là: $(pwd)"

Bước 3: Lưu và thoát khỏi trình soạn thảo

Sau khi viết xong mã, lưu tập tin và thoát khỏi Nano bằng cách nhấn Ctrl + O để lưu và Ctrl + X để thoát.
 


Bước 4: Cấp quyền thực thi cho Shell Script

Trước khi chạy script, bạn cần cấp quyền thực thi cho nó bằng lệnh chmod:

chmod +x myscript.sh

Bước 5: Thực thi Shell Script
 

Có nhiều cách để thực thi một shell script:

Sử dụng đường dẫn tương đối hoặc tuyệt đối:

./myscript.sh

Sử dụng trình thông dịch Bash:

bash myscript.sh

Khi thực thi, script sẽ chạy các lệnh theo thứ tự và hiển thị kết quả trên terminal.
 


4. Các khái niệm cơ bản trong Shell Scripting

Biến (Variables): Lưu trữ dữ liệu để tái sử dụng.

#!/bin/bash
name="Ubuntu User"
echo "Chào mừng, $name!"

Câu lệnh điều kiện (Conditional Statements): Thực hiện các hành động dựa trên điều kiện.
 


#!/bin/bash
if [ -d "$HOME" ]; then
echo "Thư mục HOME tồn tại."
else
echo "Thư mục HOME không tồn tại."
fi

Vòng lặp (Loops): Thực hiện lặp lại một khối lệnh.

#!/bin/bash
 

for i in {1..5}; do
echo "Lần lặp thứ $i"
done

5. Lưu ý khi viết Shell Script

Bình luận mã (Comments): Sử dụng dấu # để thêm ghi chú, giúp mã dễ hiểu và bảo trì.
 


#!/bin/bash
# Đây là một bình luận
echo "Hello World" # In ra màn hình thông điệp

Quản lý lỗi: Kiểm tra lỗi và xử lý chúng để script hoạt động ổn định.

#!/bin/bash
if [ -f "file.txt" ]; then
 

echo "File tồn tại."
else
echo "File không tồn tại."
exit 1
fi

Quy ước đặt tên: Sử dụng tên biến và tập tin có ý nghĩa, tuân thủ quy tắc đặt tên để mã dễ đọc và duy trì.